Có 2 kết quả:

脚踏两只船 jiǎo tà liǎng zhī chuán ㄐㄧㄠˇ ㄊㄚˋ ㄌㄧㄤˇ ㄓ ㄔㄨㄢˊ腳踏兩隻船 jiǎo tà liǎng zhī chuán ㄐㄧㄠˇ ㄊㄚˋ ㄌㄧㄤˇ ㄓ ㄔㄨㄢˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to have a foot in both camps
(2) to have a bet each way
(3) to be having an affair

Từ điển Trung-Anh

(1) to have a foot in both camps
(2) to have a bet each way
(3) to be having an affair